ISO
HT 4178/2.24.19 | 12/09/2018 | Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
HT 3856/3.24.19 | 16/02/2017 | Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
MT 281/3.24.24 | 16/02/2017 | Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường | ISO 14001:2015 |
QUACERT
SP 2595/2.23.19 | Cáp chống cháy CXV/FR – 0,6/1kV | TCVN 5935-1/IEC 60502-1 BS 6387 |
|
SP 2594/2.23.19 | Cáp chống cháy CXV/FR – 0,6/1kV | TCVN 5935-1/IEC 60502-1 IEC 60331-21 |
|
SP 3411.23.19 | Cáp chống cháy CV/Fr - 0.6/1kV | AZ/NZS 5000.1 IEC 60331-21 |
|
SP 2078/3.23.19 | Cáp điện LV ABC – 0,6/1kV | TCVN 6447 | |
SP1271/3.23.19 | Cáp điện lực ruột đồng hoặc nhôm, cách điện bằng PVC/A hoặc XLPE, có áo giáp kim loại hoặc không, điện áp danh định 0,6/1kV (CVV, CXV, AXV, CXV/DSTA, ... ) | TCVN 5935-1/IEC 60502-1 | |
0249-23-13 | Dây cáp điện các loại | Phù hợp QCVN 04:2009 & SĐ 01:2016 (Tiêu chuẩn công bố áp dụng TCVN, IEC, JIS C, AS/NZS ... ) |