

ISO
HT 4178/1.21.19 | 12/09/2018 | Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
HT 3856/2.21.19 | 16/02/2017 | Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
MT 281/2.21.24 | 16/02/2017 | Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường | ISO 14001:2015 |
QUACERT
SP 2595.1.20 | 05/08/2019 | Cáp chống cháy CXV/FR – 0,6/1kV | TCVN 5935-1/IEC 60502-1 BS 6387 |
SP 2594.1.20 | 05/08/2019 | Cáp chống cháy CXV/FR – 0,6/1kV | TCVN 5935-1/IEC 60502-1 IEC 60331-21 |
SP 2592.1.20 | 05/08/2019 | Cáp chống cháy CV/FR – 450/750V | TCVN 6610-3/IEC 60227-3 IEC 60331-21 |
SP2078/2.20.19 | 05/02/2018 | Cáp điện vặn xoắn LV ABC (X-90) – 0,6/1kV | TCVN 6447 |
SP1271/2.20.19 | 14/01/2013 | Cáp điện lực ruột đồng hoặc nhôm, cách điện bằng PVC/A hoặc XLPE, có hoặc không có áo giáp kim loại, vỏ bọc PVC/ST1, điện áp danh định 0,6/1(1,2)kV: CVV; CXV; AVV; AXV; CVV/DSTA; CXV/DSTA; AVV/DSTA; AXV/DSTA | TCVN 5935-1/IEC 60502-1 |
0249-20-12 | 23/07/2020 | - Cáp chống cháy cách điện PVC - 450/750V - Cáp chống cháy cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - 0.6/1kV - Cáp điện lực ruột đồng hoặc nhôm cách điện XLPE hoặc PVC, có hoặc không có giáp kim loại - 0.6/1kV - Cáp vặn xoắn cách điện XLPE - 0.6/1kV - Cáp không có vỏ dùng để lắp đặt cố định, cách điện PVC - 300/500V - 450/750V - Cáp có vỏ bọc PVC, cách điện PVC - 300/500V - Cáp mềm cách điện PVC - 300/500V - Cáp cách điện PVC, không vỏ bọc, ruột dẫn đồng hoặc nhôm - 0.6/1kV - Cáp cách điện Polyvinyl clorua - 300V - Cáp cách điện Polyvinyl clorua - 600V - Cáp cách điện XLPE , vỏ bọc PVC - 600V - Cáp cách điện PVC, vỏ bọc PVC - 600V | - TCVN 6610/IEC 60227 - TCVN 5935/IEC 60502 - TCVN 6447 - TCVN 6610-3 - TCVN 6610-4 - TCVN 6610-5 - AS/NZS 5000.1 - JIS C 3306, JIS C 3307, JIS C 3605, JIS C 3342 |
